Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 0,04404 | ₪ 0,04568 | 1,46% |
3 tháng | ₪ 0,04295 | ₪ 0,04568 | 2,49% |
1 năm | ₪ 0,04295 | ₪ 0,04898 | 1,16% |
2 năm | ₪ 0,04062 | ₪ 0,04898 | 3,17% |
3 năm | ₪ 0,04062 | ₪ 0,04898 | 0,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Shekel Israel mới (ILS) |
Nu. 100 | ₪ 4,4472 |
Nu. 500 | ₪ 22,236 |
Nu. 1.000 | ₪ 44,472 |
Nu. 2.500 | ₪ 111,18 |
Nu. 5.000 | ₪ 222,36 |
Nu. 10.000 | ₪ 444,72 |
Nu. 25.000 | ₪ 1.111,81 |
Nu. 50.000 | ₪ 2.223,61 |
Nu. 100.000 | ₪ 4.447,22 |
Nu. 500.000 | ₪ 22.236 |
Nu. 1.000.000 | ₪ 44.472 |
Nu. 2.500.000 | ₪ 111.181 |
Nu. 5.000.000 | ₪ 222.361 |
Nu. 10.000.000 | ₪ 444.722 |
Nu. 50.000.000 | ₪ 2.223.611 |