Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / ILS Đảo
Nu.
=
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,04404 0,04568 1,46%
3 tháng 0,04295 0,04568 2,49%
1 năm 0,04295 0,04898 1,16%
2 năm 0,04062 0,04898 3,17%
3 năm 0,04062 0,04898 0,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Shekel Israel mới (ILS)
Nu. 100 4,4472
Nu. 500 22,236
Nu. 1.000 44,472
Nu. 2.500 111,18
Nu. 5.000 222,36
Nu. 10.000 444,72
Nu. 25.000 1.111,81
Nu. 50.000 2.223,61
Nu. 100.000 4.447,22
Nu. 500.000 22.236
Nu. 1.000.000 44.472
Nu. 2.500.000 111.181
Nu. 5.000.000 222.361
Nu. 10.000.000 444.722
Nu. 50.000.000 2.223.611