Công cụ quy đổi tiền tệ - ILS / BTN Đảo
=
Nu.
14/05/2024 2:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 21,889 Nu. 22,513 0,38%
3 tháng Nu. 21,889 Nu. 23,280 1,48%
1 năm Nu. 20,417 Nu. 23,280 0,61%
2 năm Nu. 20,417 Nu. 24,616 1,83%
3 năm Nu. 20,417 Nu. 24,616 0,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Shekel Israel mới (ILS)Ngultrum Bhutan (BTN)
1Nu. 22,439
5Nu. 112,20
10Nu. 224,39
25Nu. 560,98
50Nu. 1.121,96
100Nu. 2.243,93
250Nu. 5.609,81
500Nu. 11.220
1.000Nu. 22.439
5.000Nu. 112.196
10.000Nu. 224.393
25.000Nu. 560.981
50.000Nu. 1.121.963
100.000Nu. 2.243.925
500.000Nu. 11.219.625