Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 21,889 | Nu. 22,513 | 0,38% |
3 tháng | Nu. 21,889 | Nu. 23,280 | 1,48% |
1 năm | Nu. 20,417 | Nu. 23,280 | 0,61% |
2 năm | Nu. 20,417 | Nu. 24,616 | 1,83% |
3 năm | Nu. 20,417 | Nu. 24,616 | 0,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Shekel Israel mới (ILS) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
₪ 1 | Nu. 22,439 |
₪ 5 | Nu. 112,20 |
₪ 10 | Nu. 224,39 |
₪ 25 | Nu. 560,98 |
₪ 50 | Nu. 1.121,96 |
₪ 100 | Nu. 2.243,93 |
₪ 250 | Nu. 5.609,81 |
₪ 500 | Nu. 11.220 |
₪ 1.000 | Nu. 22.439 |
₪ 5.000 | Nu. 112.196 |
₪ 10.000 | Nu. 224.393 |
₪ 25.000 | Nu. 560.981 |
₪ 50.000 | Nu. 1.121.963 |
₪ 100.000 | Nu. 2.243.925 |
₪ 500.000 | Nu. 11.219.625 |