Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / INR Đảo
Nu.
=
21/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,0000 1,0000 0,00%
3 tháng 1,0000 1,0000 0,00%
1 năm 1,0000 1,0000 0,00%
2 năm 1,0000 1,0000 0,00%
3 năm 1,0000 1,0000 0,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Rupee Ấn Độ (INR)
Nu. 1 1,0000
Nu. 5 5,0000
Nu. 10 10,0000
Nu. 25 25,000
Nu. 50 50,000
Nu. 100 100,000
Nu. 250 250,00
Nu. 500 500,00
Nu. 1.000 1.000,00
Nu. 5.000 5.000,00
Nu. 10.000 10.000,00
Nu. 25.000 25.000
Nu. 50.000 50.000
Nu. 100.000 100.000
Nu. 500.000 500.000