Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / BTN Đảo
=
Nu.
30/04/2024 7:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 1,0000 Nu. 1,0000 0,00%
3 tháng Nu. 1,0000 Nu. 1,0000 0,00%
1 năm Nu. 1,0000 Nu. 1,0000 0,00%
2 năm Nu. 1,0000 Nu. 1,0000 0,00%
3 năm Nu. 1,0000 Nu. 1,0000 0,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Ngultrum Bhutan (BTN)
1Nu. 1,0000
5Nu. 5,0000
10Nu. 10,0000
25Nu. 25,000
50Nu. 50,000
100Nu. 100,000
250Nu. 250,00
500Nu. 500,00
1.000Nu. 1.000,00
5.000Nu. 5.000,00
10.000Nu. 10.000,00
25.000Nu. 25.000
50.000Nu. 50.000
100.000Nu. 100.000
500.000Nu. 500.000