Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 1,0000 | Nu. 1,0000 | 0,00% |
3 tháng | Nu. 1,0000 | Nu. 1,0000 | 0,00% |
1 năm | Nu. 1,0000 | Nu. 1,0000 | 0,00% |
2 năm | Nu. 1,0000 | Nu. 1,0000 | 0,00% |
3 năm | Nu. 1,0000 | Nu. 1,0000 | 0,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
₹ 1 | Nu. 1,0000 |
₹ 5 | Nu. 5,0000 |
₹ 10 | Nu. 10,0000 |
₹ 25 | Nu. 25,000 |
₹ 50 | Nu. 50,000 |
₹ 100 | Nu. 100,000 |
₹ 250 | Nu. 250,00 |
₹ 500 | Nu. 500,00 |
₹ 1.000 | Nu. 1.000,00 |
₹ 5.000 | Nu. 5.000,00 |
₹ 10.000 | Nu. 10.000,00 |
₹ 25.000 | Nu. 25.000 |
₹ 50.000 | Nu. 50.000 |
₹ 100.000 | Nu. 100.000 |
₹ 500.000 | Nu. 500.000 |