Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/IQD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IQD 15,589 | IQD 15,789 | 0,51% |
3 tháng | IQD 15,589 | IQD 15,903 | 0,40% |
1 năm | IQD 15,545 | IQD 16,074 | 0,84% |
2 năm | IQD 15,545 | IQD 18,966 | 16,44% |
3 năm | IQD 15,545 | IQD 20,175 | 21,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và dinar Iraq
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Dinar Iraq (IQD) |
Nu. 1 | IQD 15,726 |
Nu. 5 | IQD 78,631 |
Nu. 10 | IQD 157,26 |
Nu. 25 | IQD 393,15 |
Nu. 50 | IQD 786,31 |
Nu. 100 | IQD 1.572,62 |
Nu. 250 | IQD 3.931,55 |
Nu. 500 | IQD 7.863,09 |
Nu. 1.000 | IQD 15.726 |
Nu. 5.000 | IQD 78.631 |
Nu. 10.000 | IQD 157.262 |
Nu. 25.000 | IQD 393.155 |
Nu. 50.000 | IQD 786.309 |
Nu. 100.000 | IQD 1.572.619 |
Nu. 500.000 | IQD 7.863.093 |