Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / IQD Đảo
Nu.
=
IQD
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 15,589 IQD 15,789 0,51%
3 tháng IQD 15,589 IQD 15,903 0,40%
1 năm IQD 15,545 IQD 16,074 0,84%
2 năm IQD 15,545 IQD 18,966 16,44%
3 năm IQD 15,545 IQD 20,175 21,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Dinar Iraq (IQD)
Nu. 1IQD 15,726
Nu. 5IQD 78,631
Nu. 10IQD 157,26
Nu. 25IQD 393,15
Nu. 50IQD 786,31
Nu. 100IQD 1.572,62
Nu. 250IQD 3.931,55
Nu. 500IQD 7.863,09
Nu. 1.000IQD 15.726
Nu. 5.000IQD 78.631
Nu. 10.000IQD 157.262
Nu. 25.000IQD 393.155
Nu. 50.000IQD 786.309
Nu. 100.000IQD 1.572.619
Nu. 500.000IQD 7.863.093