Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 0,06293 | Nu. 0,06401 | 1,71% |
3 tháng | Nu. 0,06288 | Nu. 0,06401 | 0,85% |
1 năm | Nu. 0,06221 | Nu. 0,06433 | 2,13% |
2 năm | Nu. 0,05250 | Nu. 0,06433 | 20,96% |
3 năm | Nu. 0,04957 | Nu. 0,06433 | 28,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Dinar Iraq (IQD) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
IQD 100 | Nu. 6,3722 |
IQD 500 | Nu. 31,861 |
IQD 1.000 | Nu. 63,722 |
IQD 2.500 | Nu. 159,31 |
IQD 5.000 | Nu. 318,61 |
IQD 10.000 | Nu. 637,22 |
IQD 25.000 | Nu. 1.593,06 |
IQD 50.000 | Nu. 3.186,11 |
IQD 100.000 | Nu. 6.372,22 |
IQD 500.000 | Nu. 31.861 |
IQD 1.000.000 | Nu. 63.722 |
IQD 2.500.000 | Nu. 159.306 |
IQD 5.000.000 | Nu. 318.611 |
IQD 10.000.000 | Nu. 637.222 |
IQD 50.000.000 | Nu. 3.186.112 |