Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / BTN Đảo
IQD
=
Nu.
12/05/2024 10:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 0,06293 Nu. 0,06401 1,71%
3 tháng Nu. 0,06288 Nu. 0,06401 0,85%
1 năm Nu. 0,06221 Nu. 0,06433 2,13%
2 năm Nu. 0,05250 Nu. 0,06433 20,96%
3 năm Nu. 0,04957 Nu. 0,06433 28,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Ngultrum Bhutan (BTN)
IQD 100Nu. 6,3722
IQD 500Nu. 31,861
IQD 1.000Nu. 63,722
IQD 2.500Nu. 159,31
IQD 5.000Nu. 318,61
IQD 10.000Nu. 637,22
IQD 25.000Nu. 1.593,06
IQD 50.000Nu. 3.186,11
IQD 100.000Nu. 6.372,22
IQD 500.000Nu. 31.861
IQD 1.000.000Nu. 63.722
IQD 2.500.000Nu. 159.306
IQD 5.000.000Nu. 318.611
IQD 10.000.000Nu. 637.222
IQD 50.000.000Nu. 3.186.112