Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/IRR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IRR 503,50 | IRR 506,21 | 0,24% |
3 tháng | IRR 502,20 | IRR 508,56 | 0,43% |
1 năm | IRR 502,20 | IRR 516,23 | 1,37% |
2 năm | IRR 499,05 | IRR 550,05 | 7,55% |
3 năm | IRR 499,05 | IRR 581,67 | 12,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và rial Iran
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Rial Iran (IRR) |
Nu. 1 | IRR 504,95 |
Nu. 5 | IRR 2.524,74 |
Nu. 10 | IRR 5.049,49 |
Nu. 25 | IRR 12.624 |
Nu. 50 | IRR 25.247 |
Nu. 100 | IRR 50.495 |
Nu. 250 | IRR 126.237 |
Nu. 500 | IRR 252.474 |
Nu. 1.000 | IRR 504.949 |
Nu. 5.000 | IRR 2.524.743 |
Nu. 10.000 | IRR 5.049.486 |
Nu. 25.000 | IRR 12.623.716 |
Nu. 50.000 | IRR 25.247.432 |
Nu. 100.000 | IRR 50.494.865 |
Nu. 500.000 | IRR 252.474.324 |