Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / IRR Đảo
Nu.
=
IRR
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 503,50 IRR 506,21 0,24%
3 tháng IRR 502,20 IRR 508,56 0,43%
1 năm IRR 502,20 IRR 516,23 1,37%
2 năm IRR 499,05 IRR 550,05 7,55%
3 năm IRR 499,05 IRR 581,67 12,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Rial Iran (IRR)
Nu. 1IRR 504,95
Nu. 5IRR 2.524,74
Nu. 10IRR 5.049,49
Nu. 25IRR 12.624
Nu. 50IRR 25.247
Nu. 100IRR 50.495
Nu. 250IRR 126.237
Nu. 500IRR 252.474
Nu. 1.000IRR 504.949
Nu. 5.000IRR 2.524.743
Nu. 10.000IRR 5.049.486
Nu. 25.000IRR 12.623.716
Nu. 50.000IRR 25.247.432
Nu. 100.000IRR 50.494.865
Nu. 500.000IRR 252.474.324