Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 0,001975 | Nu. 0,001989 | 0,14% |
3 tháng | Nu. 0,001966 | Nu. 0,001991 | 0,49% |
1 năm | Nu. 0,001937 | Nu. 0,001991 | 1,99% |
2 năm | Nu. 0,001818 | Nu. 0,002004 | 7,87% |
3 năm | Nu. 0,001719 | Nu. 0,002004 | 13,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
IRR 1.000 | Nu. 1,9835 |
IRR 5.000 | Nu. 9,9175 |
IRR 10.000 | Nu. 19,835 |
IRR 25.000 | Nu. 49,587 |
IRR 50.000 | Nu. 99,175 |
IRR 100.000 | Nu. 198,35 |
IRR 250.000 | Nu. 495,87 |
IRR 500.000 | Nu. 991,75 |
IRR 1.000.000 | Nu. 1.983,49 |
IRR 5.000.000 | Nu. 9.917,47 |
IRR 10.000.000 | Nu. 19.835 |
IRR 25.000.000 | Nu. 49.587 |
IRR 50.000.000 | Nu. 99.175 |
IRR 100.000.000 | Nu. 198.349 |
IRR 500.000.000 | Nu. 991.747 |