Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / BTN Đảo
IRR
=
Nu.
15/05/2024 2:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 0,001975 Nu. 0,001989 0,14%
3 tháng Nu. 0,001966 Nu. 0,001991 0,49%
1 năm Nu. 0,001937 Nu. 0,001991 1,99%
2 năm Nu. 0,001818 Nu. 0,002004 7,87%
3 năm Nu. 0,001719 Nu. 0,002004 13,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Ngultrum Bhutan (BTN)
IRR 1.000Nu. 1,9835
IRR 5.000Nu. 9,9175
IRR 10.000Nu. 19,835
IRR 25.000Nu. 49,587
IRR 50.000Nu. 99,175
IRR 100.000Nu. 198,35
IRR 250.000Nu. 495,87
IRR 500.000Nu. 991,75
IRR 1.000.000Nu. 1.983,49
IRR 5.000.000Nu. 9.917,47
IRR 10.000.000Nu. 19.835
IRR 25.000.000Nu. 49.587
IRR 50.000.000Nu. 99.175
IRR 100.000.000Nu. 198.349
IRR 500.000.000Nu. 991.747