Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / ISK Đảo
Nu.
=
kr
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 1,6557 kr 1,6928 1,29%
3 tháng kr 1,6363 kr 1,6959 0,06%
1 năm kr 1,5816 kr 1,7202 1,94%
2 năm kr 1,5816 kr 1,8069 2,26%
3 năm kr 1,5816 kr 1,8069 1,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Krona Iceland (ISK)
Nu. 1kr 1,6601
Nu. 5kr 8,3007
Nu. 10kr 16,601
Nu. 25kr 41,503
Nu. 50kr 83,007
Nu. 100kr 166,01
Nu. 250kr 415,03
Nu. 500kr 830,07
Nu. 1.000kr 1.660,13
Nu. 5.000kr 8.300,67
Nu. 10.000kr 16.601
Nu. 25.000kr 41.503
Nu. 50.000kr 83.007
Nu. 100.000kr 166.013
Nu. 500.000kr 830.067