Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 1,6557 | kr 1,6928 | 1,29% |
3 tháng | kr 1,6363 | kr 1,6959 | 0,06% |
1 năm | kr 1,5816 | kr 1,7202 | 1,94% |
2 năm | kr 1,5816 | kr 1,8069 | 2,26% |
3 năm | kr 1,5816 | kr 1,8069 | 1,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Krona Iceland (ISK) |
Nu. 1 | kr 1,6601 |
Nu. 5 | kr 8,3007 |
Nu. 10 | kr 16,601 |
Nu. 25 | kr 41,503 |
Nu. 50 | kr 83,007 |
Nu. 100 | kr 166,01 |
Nu. 250 | kr 415,03 |
Nu. 500 | kr 830,07 |
Nu. 1.000 | kr 1.660,13 |
Nu. 5.000 | kr 8.300,67 |
Nu. 10.000 | kr 16.601 |
Nu. 25.000 | kr 41.503 |
Nu. 50.000 | kr 83.007 |
Nu. 100.000 | kr 166.013 |
Nu. 500.000 | kr 830.067 |