Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 0,5897 | Nu. 0,5991 | 1,53% |
3 tháng | Nu. 0,5897 | Nu. 0,6111 | 0,07% |
1 năm | Nu. 0,5813 | Nu. 0,6323 | 0,97% |
2 năm | Nu. 0,5534 | Nu. 0,6323 | 2,32% |
3 năm | Nu. 0,5534 | Nu. 0,6323 | 1,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
kr 1 | Nu. 0,6004 |
kr 5 | Nu. 3,0022 |
kr 10 | Nu. 6,0044 |
kr 25 | Nu. 15,011 |
kr 50 | Nu. 30,022 |
kr 100 | Nu. 60,044 |
kr 250 | Nu. 150,11 |
kr 500 | Nu. 300,22 |
kr 1.000 | Nu. 600,44 |
kr 5.000 | Nu. 3.002,18 |
kr 10.000 | Nu. 6.004,36 |
kr 25.000 | Nu. 15.011 |
kr 50.000 | Nu. 30.022 |
kr 100.000 | Nu. 60.044 |
kr 500.000 | Nu. 300.218 |