Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / BTN Đảo
kr
=
Nu.
15/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 0,5897 Nu. 0,5991 1,53%
3 tháng Nu. 0,5897 Nu. 0,6111 0,07%
1 năm Nu. 0,5813 Nu. 0,6323 0,97%
2 năm Nu. 0,5534 Nu. 0,6323 2,32%
3 năm Nu. 0,5534 Nu. 0,6323 1,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Ngultrum Bhutan (BTN)
kr 1Nu. 0,6004
kr 5Nu. 3,0022
kr 10Nu. 6,0044
kr 25Nu. 15,011
kr 50Nu. 30,022
kr 100Nu. 60,044
kr 250Nu. 150,11
kr 500Nu. 300,22
kr 1.000Nu. 600,44
kr 5.000Nu. 3.002,18
kr 10.000Nu. 6.004,36
kr 25.000Nu. 15.011
kr 50.000Nu. 30.022
kr 100.000Nu. 60.044
kr 500.000Nu. 300.218