Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 1,8558 | J$ 1,8795 | 1,10% |
3 tháng | J$ 1,8325 | J$ 1,8909 | 0,47% |
1 năm | J$ 1,8325 | J$ 1,8967 | 0,20% |
2 năm | J$ 1,8171 | J$ 2,0038 | 5,97% |
3 năm | J$ 1,8171 | J$ 2,1079 | 8,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Đô la Jamaica (JMD) |
Nu. 1 | J$ 1,8732 |
Nu. 5 | J$ 9,3662 |
Nu. 10 | J$ 18,732 |
Nu. 25 | J$ 46,831 |
Nu. 50 | J$ 93,662 |
Nu. 100 | J$ 187,32 |
Nu. 250 | J$ 468,31 |
Nu. 500 | J$ 936,62 |
Nu. 1.000 | J$ 1.873,24 |
Nu. 5.000 | J$ 9.366,19 |
Nu. 10.000 | J$ 18.732 |
Nu. 25.000 | J$ 46.831 |
Nu. 50.000 | J$ 93.662 |
Nu. 100.000 | J$ 187.324 |
Nu. 500.000 | J$ 936.619 |