Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / JMD Đảo
Nu.
=
J$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/JMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng J$ 1,8558 J$ 1,8795 1,10%
3 tháng J$ 1,8325 J$ 1,8909 0,47%
1 năm J$ 1,8325 J$ 1,8967 0,20%
2 năm J$ 1,8171 J$ 2,0038 5,97%
3 năm J$ 1,8171 J$ 2,1079 8,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và đô la Jamaica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Đô la Jamaica (JMD)
Nu. 1J$ 1,8732
Nu. 5J$ 9,3662
Nu. 10J$ 18,732
Nu. 25J$ 46,831
Nu. 50J$ 93,662
Nu. 100J$ 187,32
Nu. 250J$ 468,31
Nu. 500J$ 936,62
Nu. 1.000J$ 1.873,24
Nu. 5.000J$ 9.366,19
Nu. 10.000J$ 18.732
Nu. 25.000J$ 46.831
Nu. 50.000J$ 93.662
Nu. 100.000J$ 187.324
Nu. 500.000J$ 936.619