Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / BTN Đảo
J$
=
Nu.
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 0,5320 Nu. 0,5400 0,96%
3 tháng Nu. 0,5289 Nu. 0,5457 0,23%
1 năm Nu. 0,5272 Nu. 0,5457 0,23%
2 năm Nu. 0,4942 Nu. 0,5503 6,83%
3 năm Nu. 0,4744 Nu. 0,5503 10,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Ngultrum Bhutan (BTN)
J$ 1Nu. 0,5334
J$ 5Nu. 2,6672
J$ 10Nu. 5,3345
J$ 25Nu. 13,336
J$ 50Nu. 26,672
J$ 100Nu. 53,345
J$ 250Nu. 133,36
J$ 500Nu. 266,72
J$ 1.000Nu. 533,45
J$ 5.000Nu. 2.667,24
J$ 10.000Nu. 5.334,49
J$ 25.000Nu. 13.336
J$ 50.000Nu. 26.672
J$ 100.000Nu. 53.345
J$ 500.000Nu. 266.724