Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 0,5320 | Nu. 0,5400 | 0,96% |
3 tháng | Nu. 0,5289 | Nu. 0,5457 | 0,23% |
1 năm | Nu. 0,5272 | Nu. 0,5457 | 0,23% |
2 năm | Nu. 0,4942 | Nu. 0,5503 | 6,83% |
3 năm | Nu. 0,4744 | Nu. 0,5503 | 10,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
J$ 1 | Nu. 0,5334 |
J$ 5 | Nu. 2,6672 |
J$ 10 | Nu. 5,3345 |
J$ 25 | Nu. 13,336 |
J$ 50 | Nu. 26,672 |
J$ 100 | Nu. 53,345 |
J$ 250 | Nu. 133,36 |
J$ 500 | Nu. 266,72 |
J$ 1.000 | Nu. 533,45 |
J$ 5.000 | Nu. 2.667,24 |
J$ 10.000 | Nu. 5.334,49 |
J$ 25.000 | Nu. 13.336 |
J$ 50.000 | Nu. 26.672 |
J$ 100.000 | Nu. 53.345 |
J$ 500.000 | Nu. 266.724 |