Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/JOD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JD 0,008485 | JD 0,008509 | 0,23% |
3 tháng | JD 0,008468 | JD 0,008575 | 0,45% |
1 năm | JD 0,008468 | JD 0,008666 | 1,03% |
2 năm | JD 0,008468 | JD 0,009158 | 6,93% |
3 năm | JD 0,008468 | JD 0,009781 | 12,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và dinar Jordan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Dinar Jordan (JOD) |
Nu. 1.000 | JD 8,5101 |
Nu. 5.000 | JD 42,551 |
Nu. 10.000 | JD 85,101 |
Nu. 25.000 | JD 212,75 |
Nu. 50.000 | JD 425,51 |
Nu. 100.000 | JD 851,01 |
Nu. 250.000 | JD 2.127,54 |
Nu. 500.000 | JD 4.255,07 |
Nu. 1.000.000 | JD 8.510,15 |
Nu. 5.000.000 | JD 42.551 |
Nu. 10.000.000 | JD 85.101 |
Nu. 25.000.000 | JD 212.754 |
Nu. 50.000.000 | JD 425.507 |
Nu. 100.000.000 | JD 851.015 |
Nu. 500.000.000 | JD 4.255.074 |