Công cụ quy đổi tiền tệ - JOD / BTN Đảo
JD
=
Nu.
13/05/2024 11:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 117,31 Nu. 118,36 0,20%
3 tháng Nu. 116,08 Nu. 118,36 0,70%
1 năm Nu. 114,83 Nu. 118,56 1,17%
2 năm Nu. 108,58 Nu. 118,56 8,48%
3 năm Nu. 102,02 Nu. 118,56 13,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Dinar Jordan (JOD)Ngultrum Bhutan (BTN)
JD 1Nu. 117,83
JD 5Nu. 589,16
JD 10Nu. 1.178,32
JD 25Nu. 2.945,80
JD 50Nu. 5.891,60
JD 100Nu. 11.783
JD 250Nu. 29.458
JD 500Nu. 58.916
JD 1.000Nu. 117.832
JD 5.000Nu. 589.160
JD 10.000Nu. 1.178.319
JD 25.000Nu. 2.945.798
JD 50.000Nu. 5.891.596
JD 100.000Nu. 11.783.193
JD 500.000Nu. 58.915.964