Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 117,31 | Nu. 118,36 | 0,20% |
3 tháng | Nu. 116,08 | Nu. 118,36 | 0,70% |
1 năm | Nu. 114,83 | Nu. 118,56 | 1,17% |
2 năm | Nu. 108,58 | Nu. 118,56 | 8,48% |
3 năm | Nu. 102,02 | Nu. 118,56 | 13,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Dinar Jordan (JOD) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
JD 1 | Nu. 117,83 |
JD 5 | Nu. 589,16 |
JD 10 | Nu. 1.178,32 |
JD 25 | Nu. 2.945,80 |
JD 50 | Nu. 5.891,60 |
JD 100 | Nu. 11.783 |
JD 250 | Nu. 29.458 |
JD 500 | Nu. 58.916 |
JD 1.000 | Nu. 117.832 |
JD 5.000 | Nu. 589.160 |
JD 10.000 | Nu. 1.178.319 |
JD 25.000 | Nu. 2.945.798 |
JD 50.000 | Nu. 5.891.596 |
JD 100.000 | Nu. 11.783.193 |
JD 500.000 | Nu. 58.915.964 |