Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / JPY Đảo
Nu.
=
JP¥
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 1,8349 JP¥ 1,8915 1,12%
3 tháng JP¥ 1,7722 JP¥ 1,8915 3,46%
1 năm JP¥ 1,6651 JP¥ 1,8915 12,07%
2 năm JP¥ 1,5680 JP¥ 1,8915 12,28%
3 năm JP¥ 1,4647 JP¥ 1,8915 25,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Yên Nhật (JPY)
Nu. 1JP¥ 1,8687
Nu. 5JP¥ 9,3436
Nu. 10JP¥ 18,687
Nu. 25JP¥ 46,718
Nu. 50JP¥ 93,436
Nu. 100JP¥ 186,87
Nu. 250JP¥ 467,18
Nu. 500JP¥ 934,36
Nu. 1.000JP¥ 1.868,72
Nu. 5.000JP¥ 9.343,58
Nu. 10.000JP¥ 18.687
Nu. 25.000JP¥ 46.718
Nu. 50.000JP¥ 93.436
Nu. 100.000JP¥ 186.872
Nu. 500.000JP¥ 934.358