Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 1,8349 | JP¥ 1,8915 | 1,12% |
3 tháng | JP¥ 1,7722 | JP¥ 1,8915 | 3,46% |
1 năm | JP¥ 1,6651 | JP¥ 1,8915 | 12,07% |
2 năm | JP¥ 1,5680 | JP¥ 1,8915 | 12,28% |
3 năm | JP¥ 1,4647 | JP¥ 1,8915 | 25,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Yên Nhật (JPY) |
Nu. 1 | JP¥ 1,8687 |
Nu. 5 | JP¥ 9,3436 |
Nu. 10 | JP¥ 18,687 |
Nu. 25 | JP¥ 46,718 |
Nu. 50 | JP¥ 93,436 |
Nu. 100 | JP¥ 186,87 |
Nu. 250 | JP¥ 467,18 |
Nu. 500 | JP¥ 934,36 |
Nu. 1.000 | JP¥ 1.868,72 |
Nu. 5.000 | JP¥ 9.343,58 |
Nu. 10.000 | JP¥ 18.687 |
Nu. 25.000 | JP¥ 46.718 |
Nu. 50.000 | JP¥ 93.436 |
Nu. 100.000 | JP¥ 186.872 |
Nu. 500.000 | JP¥ 934.358 |