Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / BTN Đảo
JP¥
=
Nu.
06/05/2024 4:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 0,5287 Nu. 0,5506 0,92%
3 tháng Nu. 0,5287 Nu. 0,5643 2,60%
1 năm Nu. 0,5287 Nu. 0,6103 10,35%
2 năm Nu. 0,5287 Nu. 0,6378 7,23%
3 năm Nu. 0,5287 Nu. 0,6827 19,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Ngultrum Bhutan (BTN)
JP¥ 1Nu. 0,5422
JP¥ 5Nu. 2,7112
JP¥ 10Nu. 5,4225
JP¥ 25Nu. 13,556
JP¥ 50Nu. 27,112
JP¥ 100Nu. 54,225
JP¥ 250Nu. 135,56
JP¥ 500Nu. 271,12
JP¥ 1.000Nu. 542,25
JP¥ 5.000Nu. 2.711,24
JP¥ 10.000Nu. 5.422,49
JP¥ 25.000Nu. 13.556
JP¥ 50.000Nu. 27.112
JP¥ 100.000Nu. 54.225
JP¥ 500.000Nu. 271.124