Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / KES Đảo
Nu.
=
Ksh
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 1,5626 Ksh 1,6207 0,92%
3 tháng Ksh 1,5579 Ksh 1,7729 9,72%
1 năm Ksh 1,5579 Ksh 1,9758 5,59%
2 năm Ksh 1,4578 Ksh 1,9758 4,82%
3 năm Ksh 1,4399 Ksh 1,9758 7,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Shilling Kenya (KES)
Nu. 1Ksh 1,5726
Nu. 5Ksh 7,8631
Nu. 10Ksh 15,726
Nu. 25Ksh 39,315
Nu. 50Ksh 78,631
Nu. 100Ksh 157,26
Nu. 250Ksh 393,15
Nu. 500Ksh 786,31
Nu. 1.000Ksh 1.572,62
Nu. 5.000Ksh 7.863,09
Nu. 10.000Ksh 15.726
Nu. 25.000Ksh 39.315
Nu. 50.000Ksh 78.631
Nu. 100.000Ksh 157.262
Nu. 500.000Ksh 786.309