Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 1,5626 | Ksh 1,6207 | 0,92% |
3 tháng | Ksh 1,5579 | Ksh 1,7729 | 9,72% |
1 năm | Ksh 1,5579 | Ksh 1,9758 | 5,59% |
2 năm | Ksh 1,4578 | Ksh 1,9758 | 4,82% |
3 năm | Ksh 1,4399 | Ksh 1,9758 | 7,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Shilling Kenya (KES) |
Nu. 1 | Ksh 1,5726 |
Nu. 5 | Ksh 7,8631 |
Nu. 10 | Ksh 15,726 |
Nu. 25 | Ksh 39,315 |
Nu. 50 | Ksh 78,631 |
Nu. 100 | Ksh 157,26 |
Nu. 250 | Ksh 393,15 |
Nu. 500 | Ksh 786,31 |
Nu. 1.000 | Ksh 1.572,62 |
Nu. 5.000 | Ksh 7.863,09 |
Nu. 10.000 | Ksh 15.726 |
Nu. 25.000 | Ksh 39.315 |
Nu. 50.000 | Ksh 78.631 |
Nu. 100.000 | Ksh 157.262 |
Nu. 500.000 | Ksh 786.309 |