Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / BTN Đảo
Ksh
=
Nu.
16/05/2024 2:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 0,6170 Nu. 0,6400 0,63%
3 tháng Nu. 0,5516 Nu. 0,6419 16,01%
1 năm Nu. 0,5061 Nu. 0,6419 6,79%
2 năm Nu. 0,5061 Nu. 0,6859 4,88%
3 năm Nu. 0,5061 Nu. 0,6945 6,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Ngultrum Bhutan (BTN)
Ksh 1Nu. 0,6435
Ksh 5Nu. 3,2177
Ksh 10Nu. 6,4355
Ksh 25Nu. 16,089
Ksh 50Nu. 32,177
Ksh 100Nu. 64,355
Ksh 250Nu. 160,89
Ksh 500Nu. 321,77
Ksh 1.000Nu. 643,55
Ksh 5.000Nu. 3.217,74
Ksh 10.000Nu. 6.435,49
Ksh 25.000Nu. 16.089
Ksh 50.000Nu. 32.177
Ksh 100.000Nu. 64.355
Ksh 500.000Nu. 321.774