Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 0,6170 | Nu. 0,6400 | 0,63% |
3 tháng | Nu. 0,5516 | Nu. 0,6419 | 16,01% |
1 năm | Nu. 0,5061 | Nu. 0,6419 | 6,79% |
2 năm | Nu. 0,5061 | Nu. 0,6859 | 4,88% |
3 năm | Nu. 0,5061 | Nu. 0,6945 | 6,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Shilling Kenya (KES) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
Ksh 1 | Nu. 0,6435 |
Ksh 5 | Nu. 3,2177 |
Ksh 10 | Nu. 6,4355 |
Ksh 25 | Nu. 16,089 |
Ksh 50 | Nu. 32,177 |
Ksh 100 | Nu. 64,355 |
Ksh 250 | Nu. 160,89 |
Ksh 500 | Nu. 321,77 |
Ksh 1.000 | Nu. 643,55 |
Ksh 5.000 | Nu. 3.217,74 |
Ksh 10.000 | Nu. 6.435,49 |
Ksh 25.000 | Nu. 16.089 |
Ksh 50.000 | Nu. 32.177 |
Ksh 100.000 | Nu. 64.355 |
Ksh 500.000 | Nu. 321.774 |