Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / KRW Đảo
Nu.
=
21/05/2024 7:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 16,105 16,607 1,16%
3 tháng 15,818 16,655 2,19%
1 năm 15,370 16,655 2,93%
2 năm 14,888 17,642 0,37%
3 năm 14,888 17,642 5,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Won Hàn Quốc (KRW)
Nu. 1 16,368
Nu. 5 81,839
Nu. 10 163,68
Nu. 25 409,19
Nu. 50 818,39
Nu. 100 1.636,77
Nu. 250 4.091,94
Nu. 500 8.183,87
Nu. 1.000 16.368
Nu. 5.000 81.839
Nu. 10.000 163.677
Nu. 25.000 409.194
Nu. 50.000 818.387
Nu. 100.000 1.636.774
Nu. 500.000 8.183.871