Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 16,105 | ₩ 16,607 | 1,16% |
3 tháng | ₩ 15,818 | ₩ 16,655 | 2,19% |
1 năm | ₩ 15,370 | ₩ 16,655 | 2,93% |
2 năm | ₩ 14,888 | ₩ 17,642 | 0,37% |
3 năm | ₩ 14,888 | ₩ 17,642 | 5,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Won Hàn Quốc (KRW) |
Nu. 1 | ₩ 16,368 |
Nu. 5 | ₩ 81,839 |
Nu. 10 | ₩ 163,68 |
Nu. 25 | ₩ 409,19 |
Nu. 50 | ₩ 818,39 |
Nu. 100 | ₩ 1.636,77 |
Nu. 250 | ₩ 4.091,94 |
Nu. 500 | ₩ 8.183,87 |
Nu. 1.000 | ₩ 16.368 |
Nu. 5.000 | ₩ 81.839 |
Nu. 10.000 | ₩ 163.677 |
Nu. 25.000 | ₩ 409.194 |
Nu. 50.000 | ₩ 818.387 |
Nu. 100.000 | ₩ 1.636.774 |
Nu. 500.000 | ₩ 8.183.871 |