Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / BTN Đảo
=
Nu.
30/04/2024 5:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 0,06004 Nu. 0,06192 2,15%
3 tháng Nu. 0,06004 Nu. 0,06322 2,90%
1 năm Nu. 0,06004 Nu. 0,06506 0,91%
2 năm Nu. 0,05668 Nu. 0,06717 0,07%
3 năm Nu. 0,05668 Nu. 0,06717 8,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Ngultrum Bhutan (BTN)
100Nu. 6,0250
500Nu. 30,125
1.000Nu. 60,250
2.500Nu. 150,62
5.000Nu. 301,25
10.000Nu. 602,50
25.000Nu. 1.506,24
50.000Nu. 3.012,48
100.000Nu. 6.024,96
500.000Nu. 30.125
1.000.000Nu. 60.250
2.500.000Nu. 150.624
5.000.000Nu. 301.248
10.000.000Nu. 602.496
50.000.000Nu. 3.012.480