Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 0,06004 | Nu. 0,06192 | 2,15% |
3 tháng | Nu. 0,06004 | Nu. 0,06322 | 2,90% |
1 năm | Nu. 0,06004 | Nu. 0,06506 | 0,91% |
2 năm | Nu. 0,05668 | Nu. 0,06717 | 0,07% |
3 năm | Nu. 0,05668 | Nu. 0,06717 | 8,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
₩ 100 | Nu. 6,0250 |
₩ 500 | Nu. 30,125 |
₩ 1.000 | Nu. 60,250 |
₩ 2.500 | Nu. 150,62 |
₩ 5.000 | Nu. 301,25 |
₩ 10.000 | Nu. 602,50 |
₩ 25.000 | Nu. 1.506,24 |
₩ 50.000 | Nu. 3.012,48 |
₩ 100.000 | Nu. 6.024,96 |
₩ 500.000 | Nu. 30.125 |
₩ 1.000.000 | Nu. 60.250 |
₩ 2.500.000 | Nu. 150.624 |
₩ 5.000.000 | Nu. 301.248 |
₩ 10.000.000 | Nu. 602.496 |
₩ 50.000.000 | Nu. 3.012.480 |