Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / KWD Đảo
Nu.
=
KD
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,003676 KD 0,003698 0,11%
3 tháng KD 0,003675 KD 0,003718 0,64%
1 năm KD 0,003675 KD 0,003753 0,94%
2 năm KD 0,003675 KD 0,003954 6,79%
3 năm KD 0,003675 KD 0,004150 10,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Dinar Kuwait (KWD)
Nu. 1.000KD 3,6879
Nu. 5.000KD 18,439
Nu. 10.000KD 36,879
Nu. 25.000KD 92,197
Nu. 50.000KD 184,39
Nu. 100.000KD 368,79
Nu. 250.000KD 921,97
Nu. 500.000KD 1.843,95
Nu. 1.000.000KD 3.687,90
Nu. 5.000.000KD 18.439
Nu. 10.000.000KD 36.879
Nu. 25.000.000KD 92.197
Nu. 50.000.000KD 184.395
Nu. 100.000.000KD 368.790
Nu. 500.000.000KD 1.843.948