Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,003676 | KD 0,003698 | 0,11% |
3 tháng | KD 0,003675 | KD 0,003718 | 0,64% |
1 năm | KD 0,003675 | KD 0,003753 | 0,94% |
2 năm | KD 0,003675 | KD 0,003954 | 6,79% |
3 năm | KD 0,003675 | KD 0,004150 | 10,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Dinar Kuwait (KWD) |
Nu. 1.000 | KD 3,6879 |
Nu. 5.000 | KD 18,439 |
Nu. 10.000 | KD 36,879 |
Nu. 25.000 | KD 92,197 |
Nu. 50.000 | KD 184,39 |
Nu. 100.000 | KD 368,79 |
Nu. 250.000 | KD 921,97 |
Nu. 500.000 | KD 1.843,95 |
Nu. 1.000.000 | KD 3.687,90 |
Nu. 5.000.000 | KD 18.439 |
Nu. 10.000.000 | KD 36.879 |
Nu. 25.000.000 | KD 92.197 |
Nu. 50.000.000 | KD 184.395 |
Nu. 100.000.000 | KD 368.790 |
Nu. 500.000.000 | KD 1.843.948 |