Công cụ quy đổi tiền tệ - KWD / BTN Đảo
KD
=
Nu.
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 270,43 Nu. 271,75 0,23%
3 tháng Nu. 268,97 Nu. 272,07 0,71%
1 năm Nu. 266,44 Nu. 272,07 1,39%
2 năm Nu. 251,70 Nu. 272,07 7,88%
3 năm Nu. 240,94 Nu. 272,07 11,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Dinar Kuwait (KWD)Ngultrum Bhutan (BTN)
KD 1Nu. 271,68
KD 5Nu. 1.358,38
KD 10Nu. 2.716,76
KD 25Nu. 6.791,89
KD 50Nu. 13.584
KD 100Nu. 27.168
KD 250Nu. 67.919
KD 500Nu. 135.838
KD 1.000Nu. 271.676
KD 5.000Nu. 1.358.379
KD 10.000Nu. 2.716.758
KD 25.000Nu. 6.791.894
KD 50.000Nu. 13.583.789
KD 100.000Nu. 27.167.577
KD 500.000Nu. 135.837.886