Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 270,43 | Nu. 271,75 | 0,23% |
3 tháng | Nu. 268,97 | Nu. 272,07 | 0,71% |
1 năm | Nu. 266,44 | Nu. 272,07 | 1,39% |
2 năm | Nu. 251,70 | Nu. 272,07 | 7,88% |
3 năm | Nu. 240,94 | Nu. 272,07 | 11,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Dinar Kuwait (KWD) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
KD 1 | Nu. 271,68 |
KD 5 | Nu. 1.358,38 |
KD 10 | Nu. 2.716,76 |
KD 25 | Nu. 6.791,89 |
KD 50 | Nu. 13.584 |
KD 100 | Nu. 27.168 |
KD 250 | Nu. 67.919 |
KD 500 | Nu. 135.838 |
KD 1.000 | Nu. 271.676 |
KD 5.000 | Nu. 1.358.379 |
KD 10.000 | Nu. 2.716.758 |
KD 25.000 | Nu. 6.791.894 |
KD 50.000 | Nu. 13.583.789 |
KD 100.000 | Nu. 27.167.577 |
KD 500.000 | Nu. 135.837.886 |