Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/KYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CI$ 0,009931 | CI$ 0,01002 | 0,18% |
3 tháng | CI$ 0,009931 | CI$ 0,01012 | 0,67% |
1 năm | CI$ 0,009913 | CI$ 0,01023 | 1,39% |
2 năm | CI$ 0,009913 | CI$ 0,01080 | 7,08% |
3 năm | CI$ 0,009913 | CI$ 0,01153 | 12,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và đô la Quần đảo Cayman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Đô la Quần đảo Cayman (KYD) |
Nu. 100 | CI$ 1,0004 |
Nu. 500 | CI$ 5,0019 |
Nu. 1.000 | CI$ 10,004 |
Nu. 2.500 | CI$ 25,010 |
Nu. 5.000 | CI$ 50,019 |
Nu. 10.000 | CI$ 100,04 |
Nu. 25.000 | CI$ 250,10 |
Nu. 50.000 | CI$ 500,19 |
Nu. 100.000 | CI$ 1.000,39 |
Nu. 500.000 | CI$ 5.001,95 |
Nu. 1.000.000 | CI$ 10.004 |
Nu. 2.500.000 | CI$ 25.010 |
Nu. 5.000.000 | CI$ 50.019 |
Nu. 10.000.000 | CI$ 100.039 |
Nu. 50.000.000 | CI$ 500.195 |