Công cụ quy đổi tiền tệ - KYD / BTN Đảo
CI$
=
Nu.
14/05/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KYD/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 99,838 Nu. 100,70 0,14%
3 tháng Nu. 98,792 Nu. 100,70 0,53%
1 năm Nu. 97,751 Nu. 100,87 1,08%
2 năm Nu. 92,383 Nu. 100,87 8,43%
3 năm Nu. 86,798 Nu. 100,87 14,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Quần đảo Cayman và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Đô la Quần đảo Cayman (KYD)Ngultrum Bhutan (BTN)
CI$ 1Nu. 100,23
CI$ 5Nu. 501,15
CI$ 10Nu. 1.002,30
CI$ 25Nu. 2.505,75
CI$ 50Nu. 5.011,49
CI$ 100Nu. 10.023
CI$ 250Nu. 25.057
CI$ 500Nu. 50.115
CI$ 1.000Nu. 100.230
CI$ 5.000Nu. 501.149
CI$ 10.000Nu. 1.002.299
CI$ 25.000Nu. 2.505.747
CI$ 50.000Nu. 5.011.494
CI$ 100.000Nu. 10.022.987
CI$ 500.000Nu. 50.114.936