Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 5,2472 | ₸ 5,3757 | 0,78% |
3 tháng | ₸ 5,2472 | ₸ 5,4626 | 1,86% |
1 năm | ₸ 5,2472 | ₸ 5,7832 | 2,40% |
2 năm | ₸ 5,2472 | ₸ 6,1006 | 4,96% |
3 năm | ₸ 5,2472 | ₸ 6,8905 | 8,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
Nu. 1 | ₸ 5,3260 |
Nu. 5 | ₸ 26,630 |
Nu. 10 | ₸ 53,260 |
Nu. 25 | ₸ 133,15 |
Nu. 50 | ₸ 266,30 |
Nu. 100 | ₸ 532,60 |
Nu. 250 | ₸ 1.331,50 |
Nu. 500 | ₸ 2.663,00 |
Nu. 1.000 | ₸ 5.326,00 |
Nu. 5.000 | ₸ 26.630 |
Nu. 10.000 | ₸ 53.260 |
Nu. 25.000 | ₸ 133.150 |
Nu. 50.000 | ₸ 266.300 |
Nu. 100.000 | ₸ 532.600 |
Nu. 500.000 | ₸ 2.663.002 |