Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / KZT Đảo
Nu.
=
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/KZT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 5,2472 5,3757 0,78%
3 tháng 5,2472 5,4626 1,86%
1 năm 5,2472 5,7832 2,40%
2 năm 5,2472 6,1006 4,96%
3 năm 5,2472 6,8905 8,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và tenge Kazakhstan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Tenge Kazakhstan (KZT)
Nu. 1 5,3260
Nu. 5 26,630
Nu. 10 53,260
Nu. 25 133,15
Nu. 50 266,30
Nu. 100 532,60
Nu. 250 1.331,50
Nu. 500 2.663,00
Nu. 1.000 5.326,00
Nu. 5.000 26.630
Nu. 10.000 53.260
Nu. 25.000 133.150
Nu. 50.000 266.300
Nu. 100.000 532.600
Nu. 500.000 2.663.002