Công cụ quy đổi tiền tệ - KZT / BTN Đảo
=
Nu.
13/05/2024 7:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 0,1858 Nu. 0,1906 2,22%
3 tháng Nu. 0,1831 Nu. 0,1906 2,38%
1 năm Nu. 0,1729 Nu. 0,1906 2,72%
2 năm Nu. 0,1639 Nu. 0,1906 8,41%
3 năm Nu. 0,1451 Nu. 0,1906 10,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Tenge Kazakhstan (KZT)Ngultrum Bhutan (BTN)
100Nu. 18,982
500Nu. 94,908
1.000Nu. 189,82
2.500Nu. 474,54
5.000Nu. 949,08
10.000Nu. 1.898,16
25.000Nu. 4.745,40
50.000Nu. 9.490,80
100.000Nu. 18.982
500.000Nu. 94.908
1.000.000Nu. 189.816
2.500.000Nu. 474.540
5.000.000Nu. 949.080
10.000.000Nu. 1.898.161
50.000.000Nu. 9.490.805