Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 0,1858 | Nu. 0,1906 | 2,22% |
3 tháng | Nu. 0,1831 | Nu. 0,1906 | 2,38% |
1 năm | Nu. 0,1729 | Nu. 0,1906 | 2,72% |
2 năm | Nu. 0,1639 | Nu. 0,1906 | 8,41% |
3 năm | Nu. 0,1451 | Nu. 0,1906 | 10,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
₸ 100 | Nu. 18,982 |
₸ 500 | Nu. 94,908 |
₸ 1.000 | Nu. 189,82 |
₸ 2.500 | Nu. 474,54 |
₸ 5.000 | Nu. 949,08 |
₸ 10.000 | Nu. 1.898,16 |
₸ 25.000 | Nu. 4.745,40 |
₸ 50.000 | Nu. 9.490,80 |
₸ 100.000 | Nu. 18.982 |
₸ 500.000 | Nu. 94.908 |
₸ 1.000.000 | Nu. 189.816 |
₸ 2.500.000 | Nu. 474.540 |
₸ 5.000.000 | Nu. 949.080 |
₸ 10.000.000 | Nu. 1.898.161 |
₸ 50.000.000 | Nu. 9.490.805 |