Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / LKR Đảo
Nu.
=
රු
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 3,5508 රු 3,6215 0,18%
3 tháng රු 3,5508 රු 3,7681 4,06%
1 năm රු 3,5026 රු 4,0476 2,06%
2 năm රු 3,5026 රු 4,7135 23,19%
3 năm රු 2,6208 රු 4,8023 33,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Rupee Sri Lanka (LKR)
Nu. 1රු 3,5976
Nu. 5රු 17,988
Nu. 10රු 35,976
Nu. 25රු 89,941
Nu. 50රු 179,88
Nu. 100රු 359,76
Nu. 250රු 899,41
Nu. 500රු 1.798,81
Nu. 1.000රු 3.597,63
Nu. 5.000රු 17.988
Nu. 10.000රු 35.976
Nu. 25.000රු 89.941
Nu. 50.000රු 179.881
Nu. 100.000රු 359.763
Nu. 500.000රු 1.798.814