Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 3,5508 | රු 3,6215 | 0,18% |
3 tháng | රු 3,5508 | රු 3,7681 | 4,06% |
1 năm | රු 3,5026 | රු 4,0476 | 2,06% |
2 năm | රු 3,5026 | රු 4,7135 | 23,19% |
3 năm | රු 2,6208 | රු 4,8023 | 33,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
Nu. 1 | රු 3,5976 |
Nu. 5 | රු 17,988 |
Nu. 10 | රු 35,976 |
Nu. 25 | රු 89,941 |
Nu. 50 | රු 179,88 |
Nu. 100 | රු 359,76 |
Nu. 250 | රු 899,41 |
Nu. 500 | රු 1.798,81 |
Nu. 1.000 | රු 3.597,63 |
Nu. 5.000 | රු 17.988 |
Nu. 10.000 | රු 35.976 |
Nu. 25.000 | රු 89.941 |
Nu. 50.000 | රු 179.881 |
Nu. 100.000 | රු 359.763 |
Nu. 500.000 | රු 1.798.814 |