Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 0,2761 | Nu. 0,2816 | 0,13% |
3 tháng | Nu. 0,2650 | Nu. 0,2816 | 5,37% |
1 năm | Nu. 0,2471 | Nu. 0,2855 | 6,86% |
2 năm | Nu. 0,2122 | Nu. 0,2855 | 28,78% |
3 năm | Nu. 0,2082 | Nu. 0,3816 | 24,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
රු 100 | Nu. 27,909 |
රු 500 | Nu. 139,54 |
රු 1.000 | Nu. 279,09 |
රු 2.500 | Nu. 697,72 |
රු 5.000 | Nu. 1.395,43 |
රු 10.000 | Nu. 2.790,87 |
රු 25.000 | Nu. 6.977,17 |
රු 50.000 | Nu. 13.954 |
රු 100.000 | Nu. 27.909 |
රු 500.000 | Nu. 139.543 |
රු 1.000.000 | Nu. 279.087 |
රු 2.500.000 | Nu. 697.717 |
රු 5.000.000 | Nu. 1.395.433 |
රු 10.000.000 | Nu. 2.790.866 |
රු 50.000.000 | Nu. 13.954.331 |