Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / BTN Đảo
රු
=
Nu.
14/05/2024 2:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 0,2761 Nu. 0,2816 0,13%
3 tháng Nu. 0,2650 Nu. 0,2816 5,37%
1 năm Nu. 0,2471 Nu. 0,2855 6,86%
2 năm Nu. 0,2122 Nu. 0,2855 28,78%
3 năm Nu. 0,2082 Nu. 0,3816 24,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Ngultrum Bhutan (BTN)
රු 100Nu. 27,909
රු 500Nu. 139,54
රු 1.000Nu. 279,09
රු 2.500Nu. 697,72
රු 5.000Nu. 1.395,43
රු 10.000Nu. 2.790,87
රු 25.000Nu. 6.977,17
රු 50.000Nu. 13.954
රු 100.000Nu. 27.909
රු 500.000Nu. 139.543
රු 1.000.000Nu. 279.087
රු 2.500.000Nu. 697.717
රු 5.000.000Nu. 1.395.433
රු 10.000.000Nu. 2.790.866
රු 50.000.000Nu. 13.954.331