Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / LSL Đảo
Nu.
=
L
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/LSL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,2187 L 0,2303 3,72%
3 tháng L 0,2187 L 0,2331 3,78%
1 năm L 0,2150 L 0,2394 5,95%
2 năm L 0,1964 L 0,2394 6,59%
3 năm L 0,1852 L 0,2394 14,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và loti Lesotho

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Loti Lesotho (LSL)
Nu. 100L 21,961
Nu. 500L 109,81
Nu. 1.000L 219,61
Nu. 2.500L 549,03
Nu. 5.000L 1.098,07
Nu. 10.000L 2.196,13
Nu. 25.000L 5.490,33
Nu. 50.000L 10.981
Nu. 100.000L 21.961
Nu. 500.000L 109.807
Nu. 1.000.000L 219.613
Nu. 2.500.000L 549.033
Nu. 5.000.000L 1.098.067
Nu. 10.000.000L 2.196.133
Nu. 50.000.000L 10.980.666