Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,2187 | L 0,2303 | 3,72% |
3 tháng | L 0,2187 | L 0,2331 | 3,78% |
1 năm | L 0,2150 | L 0,2394 | 5,95% |
2 năm | L 0,1964 | L 0,2394 | 6,59% |
3 năm | L 0,1852 | L 0,2394 | 14,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Loti Lesotho (LSL) |
Nu. 100 | L 21,961 |
Nu. 500 | L 109,81 |
Nu. 1.000 | L 219,61 |
Nu. 2.500 | L 549,03 |
Nu. 5.000 | L 1.098,07 |
Nu. 10.000 | L 2.196,13 |
Nu. 25.000 | L 5.490,33 |
Nu. 50.000 | L 10.981 |
Nu. 100.000 | L 21.961 |
Nu. 500.000 | L 109.807 |
Nu. 1.000.000 | L 219.613 |
Nu. 2.500.000 | L 549.033 |
Nu. 5.000.000 | L 1.098.067 |
Nu. 10.000.000 | L 2.196.133 |
Nu. 50.000.000 | L 10.980.666 |