Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / BTN Đảo
L
=
Nu.
15/05/2024 10:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 4,3414 Nu. 4,5468 2,44%
3 tháng Nu. 4,2897 Nu. 4,5468 4,64%
1 năm Nu. 4,1770 Nu. 4,6503 6,61%
2 năm Nu. 4,1770 Nu. 5,0926 5,01%
3 năm Nu. 4,1770 Nu. 5,3989 12,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Ngultrum Bhutan (BTN)
L 1Nu. 4,5470
L 5Nu. 22,735
L 10Nu. 45,470
L 25Nu. 113,67
L 50Nu. 227,35
L 100Nu. 454,70
L 250Nu. 1.136,75
L 500Nu. 2.273,49
L 1.000Nu. 4.546,98
L 5.000Nu. 22.735
L 10.000Nu. 45.470
L 25.000Nu. 113.675
L 50.000Nu. 227.349
L 100.000Nu. 454.698
L 500.000Nu. 2.273.490