Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 4,3414 | Nu. 4,5468 | 2,44% |
3 tháng | Nu. 4,2897 | Nu. 4,5468 | 4,64% |
1 năm | Nu. 4,1770 | Nu. 4,6503 | 6,61% |
2 năm | Nu. 4,1770 | Nu. 5,0926 | 5,01% |
3 năm | Nu. 4,1770 | Nu. 5,3989 | 12,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
L 1 | Nu. 4,5470 |
L 5 | Nu. 22,735 |
L 10 | Nu. 45,470 |
L 25 | Nu. 113,67 |
L 50 | Nu. 227,35 |
L 100 | Nu. 454,70 |
L 250 | Nu. 1.136,75 |
L 500 | Nu. 2.273,49 |
L 1.000 | Nu. 4.546,98 |
L 5.000 | Nu. 22.735 |
L 10.000 | Nu. 45.470 |
L 25.000 | Nu. 113.675 |
L 50.000 | Nu. 227.349 |
L 100.000 | Nu. 454.698 |
L 500.000 | Nu. 2.273.490 |