Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / LYD Đảo
Nu.
=
LD
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,05806 LD 0,05853 0,32%
3 tháng LD 0,05766 LD 0,05853 0,58%
1 năm LD 0,05719 LD 0,05903 0,26%
2 năm LD 0,05719 LD 0,06336 6,66%
3 năm LD 0,05719 LD 0,06336 4,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Dinar Libya (LYD)
Nu. 100LD 5,8103
Nu. 500LD 29,051
Nu. 1.000LD 58,103
Nu. 2.500LD 145,26
Nu. 5.000LD 290,51
Nu. 10.000LD 581,03
Nu. 25.000LD 1.452,57
Nu. 50.000LD 2.905,14
Nu. 100.000LD 5.810,29
Nu. 500.000LD 29.051
Nu. 1.000.000LD 58.103
Nu. 2.500.000LD 145.257
Nu. 5.000.000LD 290.514
Nu. 10.000.000LD 581.029
Nu. 50.000.000LD 2.905.143