Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/LYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LD 0,05806 | LD 0,05853 | 0,32% |
3 tháng | LD 0,05766 | LD 0,05853 | 0,58% |
1 năm | LD 0,05719 | LD 0,05903 | 0,26% |
2 năm | LD 0,05719 | LD 0,06336 | 6,66% |
3 năm | LD 0,05719 | LD 0,06336 | 4,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và dinar Libya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Dinar Libya (LYD) |
Nu. 100 | LD 5,8103 |
Nu. 500 | LD 29,051 |
Nu. 1.000 | LD 58,103 |
Nu. 2.500 | LD 145,26 |
Nu. 5.000 | LD 290,51 |
Nu. 10.000 | LD 581,03 |
Nu. 25.000 | LD 1.452,57 |
Nu. 50.000 | LD 2.905,14 |
Nu. 100.000 | LD 5.810,29 |
Nu. 500.000 | LD 29.051 |
Nu. 1.000.000 | LD 58.103 |
Nu. 2.500.000 | LD 145.257 |
Nu. 5.000.000 | LD 290.514 |
Nu. 10.000.000 | LD 581.029 |
Nu. 50.000.000 | LD 2.905.143 |