Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 17,085 | Nu. 17,309 | 0,72% |
3 tháng | Nu. 17,085 | Nu. 17,344 | 0,11% |
1 năm | Nu. 16,941 | Nu. 17,486 | 0,52% |
2 năm | Nu. 15,782 | Nu. 17,486 | 5,81% |
3 năm | Nu. 15,782 | Nu. 17,486 | 4,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Dinar Libya (LYD) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
LD 1 | Nu. 17,190 |
LD 5 | Nu. 85,948 |
LD 10 | Nu. 171,90 |
LD 25 | Nu. 429,74 |
LD 50 | Nu. 859,48 |
LD 100 | Nu. 1.718,95 |
LD 250 | Nu. 4.297,38 |
LD 500 | Nu. 8.594,76 |
LD 1.000 | Nu. 17.190 |
LD 5.000 | Nu. 85.948 |
LD 10.000 | Nu. 171.895 |
LD 25.000 | Nu. 429.738 |
LD 50.000 | Nu. 859.476 |
LD 100.000 | Nu. 1.718.952 |
LD 500.000 | Nu. 8.594.758 |