Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / BTN Đảo
LD
=
Nu.
15/05/2024 2:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 17,085 Nu. 17,309 0,72%
3 tháng Nu. 17,085 Nu. 17,344 0,11%
1 năm Nu. 16,941 Nu. 17,486 0,52%
2 năm Nu. 15,782 Nu. 17,486 5,81%
3 năm Nu. 15,782 Nu. 17,486 4,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Ngultrum Bhutan (BTN)
LD 1Nu. 17,190
LD 5Nu. 85,948
LD 10Nu. 171,90
LD 25Nu. 429,74
LD 50Nu. 859,48
LD 100Nu. 1.718,95
LD 250Nu. 4.297,38
LD 500Nu. 8.594,76
LD 1.000Nu. 17.190
LD 5.000Nu. 85.948
LD 10.000Nu. 171.895
LD 25.000Nu. 429.738
LD 50.000Nu. 859.476
LD 100.000Nu. 1.718.952
LD 500.000Nu. 8.594.758