Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / MAD Đảo
Nu.
=
DH
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/MAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DH 0,1189 DH 0,1219 1,42%
3 tháng DH 0,1189 DH 0,1221 1,45%
1 năm DH 0,1169 DH 0,1248 2,63%
2 năm DH 0,1169 DH 0,1370 7,58%
3 năm DH 0,1167 DH 0,1370 1,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và dirham Ma-rốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Dirham Ma-rốc (MAD)
Nu. 100DH 11,952
Nu. 500DH 59,760
Nu. 1.000DH 119,52
Nu. 2.500DH 298,80
Nu. 5.000DH 597,60
Nu. 10.000DH 1.195,19
Nu. 25.000DH 2.987,98
Nu. 50.000DH 5.975,95
Nu. 100.000DH 11.952
Nu. 500.000DH 59.760
Nu. 1.000.000DH 119.519
Nu. 2.500.000DH 298.798
Nu. 5.000.000DH 597.595
Nu. 10.000.000DH 1.195.190
Nu. 50.000.000DH 5.975.951