Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/MAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DH 0,1189 | DH 0,1219 | 1,42% |
3 tháng | DH 0,1189 | DH 0,1221 | 1,45% |
1 năm | DH 0,1169 | DH 0,1248 | 2,63% |
2 năm | DH 0,1169 | DH 0,1370 | 7,58% |
3 năm | DH 0,1167 | DH 0,1370 | 1,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và dirham Ma-rốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Dirham Ma-rốc (MAD) |
Nu. 100 | DH 11,952 |
Nu. 500 | DH 59,760 |
Nu. 1.000 | DH 119,52 |
Nu. 2.500 | DH 298,80 |
Nu. 5.000 | DH 597,60 |
Nu. 10.000 | DH 1.195,19 |
Nu. 25.000 | DH 2.987,98 |
Nu. 50.000 | DH 5.975,95 |
Nu. 100.000 | DH 11.952 |
Nu. 500.000 | DH 59.760 |
Nu. 1.000.000 | DH 119.519 |
Nu. 2.500.000 | DH 298.798 |
Nu. 5.000.000 | DH 597.595 |
Nu. 10.000.000 | DH 1.195.190 |
Nu. 50.000.000 | DH 5.975.951 |