Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 8,2039 | Nu. 8,3471 | 1,42% |
3 tháng | Nu. 8,1887 | Nu. 8,3471 | 0,96% |
1 năm | Nu. 8,0157 | Nu. 8,5519 | 2,42% |
2 năm | Nu. 7,3006 | Nu. 8,5519 | 8,39% |
3 năm | Nu. 7,3006 | Nu. 8,5699 | 0,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
DH 1 | Nu. 8,3477 |
DH 5 | Nu. 41,739 |
DH 10 | Nu. 83,477 |
DH 25 | Nu. 208,69 |
DH 50 | Nu. 417,39 |
DH 100 | Nu. 834,77 |
DH 250 | Nu. 2.086,93 |
DH 500 | Nu. 4.173,86 |
DH 1.000 | Nu. 8.347,72 |
DH 5.000 | Nu. 41.739 |
DH 10.000 | Nu. 83.477 |
DH 25.000 | Nu. 208.693 |
DH 50.000 | Nu. 417.386 |
DH 100.000 | Nu. 834.772 |
DH 500.000 | Nu. 4.173.860 |