Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / BTN Đảo
DH
=
Nu.
16/05/2024 12:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 8,2039 Nu. 8,3471 1,42%
3 tháng Nu. 8,1887 Nu. 8,3471 0,96%
1 năm Nu. 8,0157 Nu. 8,5519 2,42%
2 năm Nu. 7,3006 Nu. 8,5519 8,39%
3 năm Nu. 7,3006 Nu. 8,5699 0,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Ngultrum Bhutan (BTN)
DH 1Nu. 8,3477
DH 5Nu. 41,739
DH 10Nu. 83,477
DH 25Nu. 208,69
DH 50Nu. 417,39
DH 100Nu. 834,77
DH 250Nu. 2.086,93
DH 500Nu. 4.173,86
DH 1.000Nu. 8.347,72
DH 5.000Nu. 41.739
DH 10.000Nu. 83.477
DH 25.000Nu. 208.693
DH 50.000Nu. 417.386
DH 100.000Nu. 834.772
DH 500.000Nu. 4.173.860