Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/MDL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,2116 | L 0,2146 | 0,94% |
3 tháng | L 0,2113 | L 0,2162 | 1,46% |
1 năm | L 0,2076 | L 0,2244 | 0,95% |
2 năm | L 0,2076 | L 0,2471 | 13,66% |
3 năm | L 0,2076 | L 0,2471 | 12,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và leu Moldova
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Leu Moldova (MDL) |
Nu. 100 | L 21,152 |
Nu. 500 | L 105,76 |
Nu. 1.000 | L 211,52 |
Nu. 2.500 | L 528,80 |
Nu. 5.000 | L 1.057,60 |
Nu. 10.000 | L 2.115,19 |
Nu. 25.000 | L 5.287,98 |
Nu. 50.000 | L 10.576 |
Nu. 100.000 | L 21.152 |
Nu. 500.000 | L 105.760 |
Nu. 1.000.000 | L 211.519 |
Nu. 2.500.000 | L 528.798 |
Nu. 5.000.000 | L 1.057.597 |
Nu. 10.000.000 | L 2.115.193 |
Nu. 50.000.000 | L 10.575.967 |