Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / MDL Đảo
Nu.
=
L
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/MDL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,2116 L 0,2146 0,94%
3 tháng L 0,2113 L 0,2162 1,46%
1 năm L 0,2076 L 0,2244 0,95%
2 năm L 0,2076 L 0,2471 13,66%
3 năm L 0,2076 L 0,2471 12,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và leu Moldova

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Leu Moldova (MDL)
Nu. 100L 21,152
Nu. 500L 105,76
Nu. 1.000L 211,52
Nu. 2.500L 528,80
Nu. 5.000L 1.057,60
Nu. 10.000L 2.115,19
Nu. 25.000L 5.287,98
Nu. 50.000L 10.576
Nu. 100.000L 21.152
Nu. 500.000L 105.760
Nu. 1.000.000L 211.519
Nu. 2.500.000L 528.798
Nu. 5.000.000L 1.057.597
Nu. 10.000.000L 2.115.193
Nu. 50.000.000L 10.575.967