Công cụ quy đổi tiền tệ - MDL / BTN Đảo
L
=
Nu.
15/05/2024 4:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 4,6609 Nu. 4,7265 0,25%
3 tháng Nu. 4,6245 Nu. 4,7327 1,46%
1 năm Nu. 4,4561 Nu. 4,8169 1,76%
2 năm Nu. 4,0469 Nu. 4,8169 14,76%
3 năm Nu. 4,0469 Nu. 4,8169 14,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Leu Moldova (MDL)Ngultrum Bhutan (BTN)
L 1Nu. 4,7185
L 5Nu. 23,592
L 10Nu. 47,185
L 25Nu. 117,96
L 50Nu. 235,92
L 100Nu. 471,85
L 250Nu. 1.179,61
L 500Nu. 2.359,23
L 1.000Nu. 4.718,45
L 5.000Nu. 23.592
L 10.000Nu. 47.185
L 25.000Nu. 117.961
L 50.000Nu. 235.923
L 100.000Nu. 471.845
L 500.000Nu. 2.359.226