Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 4,6609 | Nu. 4,7265 | 0,25% |
3 tháng | Nu. 4,6245 | Nu. 4,7327 | 1,46% |
1 năm | Nu. 4,4561 | Nu. 4,8169 | 1,76% |
2 năm | Nu. 4,0469 | Nu. 4,8169 | 14,76% |
3 năm | Nu. 4,0469 | Nu. 4,8169 | 14,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Leu Moldova (MDL) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
L 1 | Nu. 4,7185 |
L 5 | Nu. 23,592 |
L 10 | Nu. 47,185 |
L 25 | Nu. 117,96 |
L 50 | Nu. 235,92 |
L 100 | Nu. 471,85 |
L 250 | Nu. 1.179,61 |
L 500 | Nu. 2.359,23 |
L 1.000 | Nu. 4.718,45 |
L 5.000 | Nu. 23.592 |
L 10.000 | Nu. 47.185 |
L 25.000 | Nu. 117.961 |
L 50.000 | Nu. 235.923 |
L 100.000 | Nu. 471.845 |
L 500.000 | Nu. 2.359.226 |