Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / MKD Đảo
Nu.
=
ден
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 0,6780 ден 0,6932 1,49%
3 tháng ден 0,6761 ден 0,6932 1,19%
1 năm ден 0,6645 ден 0,7055 1,34%
2 năm ден 0,6645 ден 0,7840 9,84%
3 năm ден 0,6645 ден 0,7840 1,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Denar Macedonia (MKD)
Nu. 1ден 0,6812
Nu. 5ден 3,4060
Nu. 10ден 6,8121
Nu. 25ден 17,030
Nu. 50ден 34,060
Nu. 100ден 68,121
Nu. 250ден 170,30
Nu. 500ден 340,60
Nu. 1.000ден 681,21
Nu. 5.000ден 3.406,03
Nu. 10.000ден 6.812,07
Nu. 25.000ден 17.030
Nu. 50.000ден 34.060
Nu. 100.000ден 68.121
Nu. 500.000ден 340.603