Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 0,6780 | ден 0,6932 | 1,49% |
3 tháng | ден 0,6761 | ден 0,6932 | 1,19% |
1 năm | ден 0,6645 | ден 0,7055 | 1,34% |
2 năm | ден 0,6645 | ден 0,7840 | 9,84% |
3 năm | ден 0,6645 | ден 0,7840 | 1,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Denar Macedonia (MKD) |
Nu. 1 | ден 0,6812 |
Nu. 5 | ден 3,4060 |
Nu. 10 | ден 6,8121 |
Nu. 25 | ден 17,030 |
Nu. 50 | ден 34,060 |
Nu. 100 | ден 68,121 |
Nu. 250 | ден 170,30 |
Nu. 500 | ден 340,60 |
Nu. 1.000 | ден 681,21 |
Nu. 5.000 | ден 3.406,03 |
Nu. 10.000 | ден 6.812,07 |
Nu. 25.000 | ден 17.030 |
Nu. 50.000 | ден 34.060 |
Nu. 100.000 | ден 68.121 |
Nu. 500.000 | ден 340.603 |