Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / BTN Đảo
ден
=
Nu.
14/05/2024 4:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 1,4426 Nu. 1,4631 1,39%
3 tháng Nu. 1,4426 Nu. 1,4790 1,15%
1 năm Nu. 1,4175 Nu. 1,5049 0,78%
2 năm Nu. 1,2755 Nu. 1,5049 11,01%
3 năm Nu. 1,2755 Nu. 1,5049 0,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Ngultrum Bhutan (BTN)
ден 1Nu. 1,4681
ден 5Nu. 7,3404
ден 10Nu. 14,681
ден 25Nu. 36,702
ден 50Nu. 73,404
ден 100Nu. 146,81
ден 250Nu. 367,02
ден 500Nu. 734,04
ден 1.000Nu. 1.468,08
ден 5.000Nu. 7.340,41
ден 10.000Nu. 14.681
ден 25.000Nu. 36.702
ден 50.000Nu. 73.404
ден 100.000Nu. 146.808
ден 500.000Nu. 734.041