Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 1,4426 | Nu. 1,4631 | 1,39% |
3 tháng | Nu. 1,4426 | Nu. 1,4790 | 1,15% |
1 năm | Nu. 1,4175 | Nu. 1,5049 | 0,78% |
2 năm | Nu. 1,2755 | Nu. 1,5049 | 11,01% |
3 năm | Nu. 1,2755 | Nu. 1,5049 | 0,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Denar Macedonia (MKD) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
ден 1 | Nu. 1,4681 |
ден 5 | Nu. 7,3404 |
ден 10 | Nu. 14,681 |
ден 25 | Nu. 36,702 |
ден 50 | Nu. 73,404 |
ден 100 | Nu. 146,81 |
ден 250 | Nu. 367,02 |
ден 500 | Nu. 734,04 |
ден 1.000 | Nu. 1.468,08 |
ден 5.000 | Nu. 7.340,41 |
ден 10.000 | Nu. 14.681 |
ден 25.000 | Nu. 36.702 |
ден 50.000 | Nu. 73.404 |
ден 100.000 | Nu. 146.808 |
ден 500.000 | Nu. 734.041 |