Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / MMK Đảo
Nu.
=
K
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/MMK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng K 25,065 K 25,311 0,57%
3 tháng K 25,065 K 25,384 0,34%
1 năm K 25,044 K 25,715 0,78%
2 năm K 23,079 K 28,099 5,66%
3 năm K 21,248 K 28,099 18,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và kyat Myanmar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Kyat Myanmar (MMK)
Nu. 1K 25,208
Nu. 5K 126,04
Nu. 10K 252,08
Nu. 25K 630,20
Nu. 50K 1.260,40
Nu. 100K 2.520,80
Nu. 250K 6.302,01
Nu. 500K 12.604
Nu. 1.000K 25.208
Nu. 5.000K 126.040
Nu. 10.000K 252.080
Nu. 25.000K 630.201
Nu. 50.000K 1.260.401
Nu. 100.000K 2.520.803
Nu. 500.000K 12.604.013