Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/MMK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | K 25,065 | K 25,311 | 0,57% |
3 tháng | K 25,065 | K 25,384 | 0,34% |
1 năm | K 25,044 | K 25,715 | 0,78% |
2 năm | K 23,079 | K 28,099 | 5,66% |
3 năm | K 21,248 | K 28,099 | 18,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và kyat Myanmar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Kyat Myanmar (MMK) |
Nu. 1 | K 25,208 |
Nu. 5 | K 126,04 |
Nu. 10 | K 252,08 |
Nu. 25 | K 630,20 |
Nu. 50 | K 1.260,40 |
Nu. 100 | K 2.520,80 |
Nu. 250 | K 6.302,01 |
Nu. 500 | K 12.604 |
Nu. 1.000 | K 25.208 |
Nu. 5.000 | K 126.040 |
Nu. 10.000 | K 252.080 |
Nu. 25.000 | K 630.201 |
Nu. 50.000 | K 1.260.401 |
Nu. 100.000 | K 2.520.803 |
Nu. 500.000 | K 12.604.013 |