Công cụ quy đổi tiền tệ - MMK / BTN Đảo
K
=
Nu.
09/05/2024 5:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 0,03951 Nu. 0,03990 0,31%
3 tháng Nu. 0,03939 Nu. 0,03990 0,38%
1 năm Nu. 0,03889 Nu. 0,03993 1,86%
2 năm Nu. 0,03559 Nu. 0,04333 4,85%
3 năm Nu. 0,03559 Nu. 0,04743 16,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Kyat Myanmar (MMK)Ngultrum Bhutan (BTN)
K 100Nu. 3,9731
K 500Nu. 19,865
K 1.000Nu. 39,731
K 2.500Nu. 99,327
K 5.000Nu. 198,65
K 10.000Nu. 397,31
K 25.000Nu. 993,27
K 50.000Nu. 1.986,55
K 100.000Nu. 3.973,09
K 500.000Nu. 19.865
K 1.000.000Nu. 39.731
K 2.500.000Nu. 99.327
K 5.000.000Nu. 198.655
K 10.000.000Nu. 397.309
K 50.000.000Nu. 1.986.547