Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 0,03951 | Nu. 0,03990 | 0,31% |
3 tháng | Nu. 0,03939 | Nu. 0,03990 | 0,38% |
1 năm | Nu. 0,03889 | Nu. 0,03993 | 1,86% |
2 năm | Nu. 0,03559 | Nu. 0,04333 | 4,85% |
3 năm | Nu. 0,03559 | Nu. 0,04743 | 16,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Kyat Myanmar (MMK) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
K 100 | Nu. 3,9731 |
K 500 | Nu. 19,865 |
K 1.000 | Nu. 39,731 |
K 2.500 | Nu. 99,327 |
K 5.000 | Nu. 198,65 |
K 10.000 | Nu. 397,31 |
K 25.000 | Nu. 993,27 |
K 50.000 | Nu. 1.986,55 |
K 100.000 | Nu. 3.973,09 |
K 500.000 | Nu. 19.865 |
K 1.000.000 | Nu. 39.731 |
K 2.500.000 | Nu. 99.327 |
K 5.000.000 | Nu. 198.655 |
K 10.000.000 | Nu. 397.309 |
K 50.000.000 | Nu. 1.986.547 |