Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 0,09601 | MOP$ 0,09679 | 0,26% |
3 tháng | MOP$ 0,09601 | MOP$ 0,09738 | 0,53% |
1 năm | MOP$ 0,09587 | MOP$ 0,09881 | 1,05% |
2 năm | MOP$ 0,09587 | MOP$ 0,1051 | 7,35% |
3 năm | MOP$ 0,09587 | MOP$ 0,1105 | 11,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Pataca Ma Cao (MOP) |
Nu. 100 | MOP$ 9,6469 |
Nu. 500 | MOP$ 48,235 |
Nu. 1.000 | MOP$ 96,469 |
Nu. 2.500 | MOP$ 241,17 |
Nu. 5.000 | MOP$ 482,35 |
Nu. 10.000 | MOP$ 964,69 |
Nu. 25.000 | MOP$ 2.411,74 |
Nu. 50.000 | MOP$ 4.823,47 |
Nu. 100.000 | MOP$ 9.646,95 |
Nu. 500.000 | MOP$ 48.235 |
Nu. 1.000.000 | MOP$ 96.469 |
Nu. 2.500.000 | MOP$ 241.174 |
Nu. 5.000.000 | MOP$ 482.347 |
Nu. 10.000.000 | MOP$ 964.695 |
Nu. 50.000.000 | MOP$ 4.823.474 |