Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / MOP Đảo
Nu.
=
MOP$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/MOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng MOP$ 0,09601 MOP$ 0,09679 0,26%
3 tháng MOP$ 0,09601 MOP$ 0,09738 0,53%
1 năm MOP$ 0,09587 MOP$ 0,09881 1,05%
2 năm MOP$ 0,09587 MOP$ 0,1051 7,35%
3 năm MOP$ 0,09587 MOP$ 0,1105 11,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và pataca Ma Cao

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Pataca Ma Cao (MOP)
Nu. 100MOP$ 9,6469
Nu. 500MOP$ 48,235
Nu. 1.000MOP$ 96,469
Nu. 2.500MOP$ 241,17
Nu. 5.000MOP$ 482,35
Nu. 10.000MOP$ 964,69
Nu. 25.000MOP$ 2.411,74
Nu. 50.000MOP$ 4.823,47
Nu. 100.000MOP$ 9.646,95
Nu. 500.000MOP$ 48.235
Nu. 1.000.000MOP$ 96.469
Nu. 2.500.000MOP$ 241.174
Nu. 5.000.000MOP$ 482.347
Nu. 10.000.000MOP$ 964.695
Nu. 50.000.000MOP$ 4.823.474