Công cụ quy đổi tiền tệ - MOP / BTN Đảo
MOP$
=
Nu.
08/05/2024 4:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 10,305 Nu. 10,395 0,05%
3 tháng Nu. 10,269 Nu. 10,395 0,26%
1 năm Nu. 10,120 Nu. 10,430 1,94%
2 năm Nu. 9,4761 Nu. 10,430 8,41%
3 năm Nu. 9,0460 Nu. 10,430 12,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Pataca Ma Cao (MOP)Ngultrum Bhutan (BTN)
MOP$ 1Nu. 10,363
MOP$ 5Nu. 51,816
MOP$ 10Nu. 103,63
MOP$ 25Nu. 259,08
MOP$ 50Nu. 518,16
MOP$ 100Nu. 1.036,31
MOP$ 250Nu. 2.590,78
MOP$ 500Nu. 5.181,55
MOP$ 1.000Nu. 10.363
MOP$ 5.000Nu. 51.816
MOP$ 10.000Nu. 103.631
MOP$ 25.000Nu. 259.078
MOP$ 50.000Nu. 518.155
MOP$ 100.000Nu. 1.036.311
MOP$ 500.000Nu. 5.181.555