Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 10,305 | Nu. 10,395 | 0,05% |
3 tháng | Nu. 10,269 | Nu. 10,395 | 0,26% |
1 năm | Nu. 10,120 | Nu. 10,430 | 1,94% |
2 năm | Nu. 9,4761 | Nu. 10,430 | 8,41% |
3 năm | Nu. 9,0460 | Nu. 10,430 | 12,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Pataca Ma Cao (MOP) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
MOP$ 1 | Nu. 10,363 |
MOP$ 5 | Nu. 51,816 |
MOP$ 10 | Nu. 103,63 |
MOP$ 25 | Nu. 259,08 |
MOP$ 50 | Nu. 518,16 |
MOP$ 100 | Nu. 1.036,31 |
MOP$ 250 | Nu. 2.590,78 |
MOP$ 500 | Nu. 5.181,55 |
MOP$ 1.000 | Nu. 10.363 |
MOP$ 5.000 | Nu. 51.816 |
MOP$ 10.000 | Nu. 103.631 |
MOP$ 25.000 | Nu. 259.078 |
MOP$ 50.000 | Nu. 518.155 |
MOP$ 100.000 | Nu. 1.036.311 |
MOP$ 500.000 | Nu. 5.181.555 |