Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/MUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 0,5501 | ₨ 0,5587 | 1,19% |
3 tháng | ₨ 0,5497 | ₨ 0,5704 | 0,08% |
1 năm | ₨ 0,5279 | ₨ 0,5704 | 0,16% |
2 năm | ₨ 0,5269 | ₨ 0,5837 | 1,31% |
3 năm | ₨ 0,5269 | ₨ 0,5976 | 0,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và rupee Mauritius
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Rupee Mauritius (MUR) |
Nu. 1 | ₨ 0,5505 |
Nu. 5 | ₨ 2,7527 |
Nu. 10 | ₨ 5,5054 |
Nu. 25 | ₨ 13,763 |
Nu. 50 | ₨ 27,527 |
Nu. 100 | ₨ 55,054 |
Nu. 250 | ₨ 137,63 |
Nu. 500 | ₨ 275,27 |
Nu. 1.000 | ₨ 550,54 |
Nu. 5.000 | ₨ 2.752,68 |
Nu. 10.000 | ₨ 5.505,37 |
Nu. 25.000 | ₨ 13.763 |
Nu. 50.000 | ₨ 27.527 |
Nu. 100.000 | ₨ 55.054 |
Nu. 500.000 | ₨ 275.268 |