Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / BTN Đảo
=
Nu.
10/05/2024 12:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 1,7531 Nu. 1,8084 0,28%
3 tháng Nu. 1,7531 Nu. 1,8294 1,15%
1 năm Nu. 1,7531 Nu. 1,8942 0,11%
2 năm Nu. 1,7132 Nu. 1,8980 1,00%
3 năm Nu. 1,6734 Nu. 1,8980 1,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Ngultrum Bhutan (BTN)
1Nu. 1,8074
5Nu. 9,0371
10Nu. 18,074
25Nu. 45,186
50Nu. 90,371
100Nu. 180,74
250Nu. 451,86
500Nu. 903,71
1.000Nu. 1.807,43
5.000Nu. 9.037,13
10.000Nu. 18.074
25.000Nu. 45.186
50.000Nu. 90.371
100.000Nu. 180.743
500.000Nu. 903.713