Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 1,7531 | Nu. 1,8084 | 0,28% |
3 tháng | Nu. 1,7531 | Nu. 1,8294 | 1,15% |
1 năm | Nu. 1,7531 | Nu. 1,8942 | 0,11% |
2 năm | Nu. 1,7132 | Nu. 1,8980 | 1,00% |
3 năm | Nu. 1,6734 | Nu. 1,8980 | 1,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
₨ 1 | Nu. 1,8074 |
₨ 5 | Nu. 9,0371 |
₨ 10 | Nu. 18,074 |
₨ 25 | Nu. 45,186 |
₨ 50 | Nu. 90,371 |
₨ 100 | Nu. 180,74 |
₨ 250 | Nu. 451,86 |
₨ 500 | Nu. 903,71 |
₨ 1.000 | Nu. 1.807,43 |
₨ 5.000 | Nu. 9.037,13 |
₨ 10.000 | Nu. 18.074 |
₨ 25.000 | Nu. 45.186 |
₨ 50.000 | Nu. 90.371 |
₨ 100.000 | Nu. 180.743 |
₨ 500.000 | Nu. 903.713 |