Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/MWK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MK 20,841 | MK 20,994 | 0,70% |
3 tháng | MK 20,369 | MK 21,022 | 2,98% |
1 năm | MK 12,424 | MK 21,022 | 67,82% |
2 năm | MK 10,455 | MK 21,022 | 99,44% |
3 năm | MK 10,414 | MK 21,022 | 92,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và kwacha Malawi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Kwacha Malawi (MWK) |
Nu. 1 | MK 20,937 |
Nu. 5 | MK 104,69 |
Nu. 10 | MK 209,37 |
Nu. 25 | MK 523,43 |
Nu. 50 | MK 1.046,86 |
Nu. 100 | MK 2.093,73 |
Nu. 250 | MK 5.234,32 |
Nu. 500 | MK 10.469 |
Nu. 1.000 | MK 20.937 |
Nu. 5.000 | MK 104.686 |
Nu. 10.000 | MK 209.373 |
Nu. 25.000 | MK 523.432 |
Nu. 50.000 | MK 1.046.864 |
Nu. 100.000 | MK 2.093.728 |
Nu. 500.000 | MK 10.468.641 |