Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 0,04765 | Nu. 0,04803 | 0,28% |
3 tháng | Nu. 0,04757 | Nu. 0,04909 | 2,37% |
1 năm | Nu. 0,04757 | Nu. 0,08049 | 40,00% |
2 năm | Nu. 0,04757 | Nu. 0,09565 | 49,93% |
3 năm | Nu. 0,04757 | Nu. 0,09602 | 48,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
MK 100 | Nu. 4,7859 |
MK 500 | Nu. 23,929 |
MK 1.000 | Nu. 47,859 |
MK 2.500 | Nu. 119,65 |
MK 5.000 | Nu. 239,29 |
MK 10.000 | Nu. 478,59 |
MK 25.000 | Nu. 1.196,47 |
MK 50.000 | Nu. 2.392,94 |
MK 100.000 | Nu. 4.785,87 |
MK 500.000 | Nu. 23.929 |
MK 1.000.000 | Nu. 47.859 |
MK 2.500.000 | Nu. 119.647 |
MK 5.000.000 | Nu. 239.294 |
MK 10.000.000 | Nu. 478.587 |
MK 50.000.000 | Nu. 2.392.937 |