Công cụ quy đổi tiền tệ - MWK / BTN Đảo
MK
=
Nu.
17/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 0,04765 Nu. 0,04803 0,28%
3 tháng Nu. 0,04757 Nu. 0,04909 2,37%
1 năm Nu. 0,04757 Nu. 0,08049 40,00%
2 năm Nu. 0,04757 Nu. 0,09565 49,93%
3 năm Nu. 0,04757 Nu. 0,09602 48,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Kwacha Malawi (MWK)Ngultrum Bhutan (BTN)
MK 100Nu. 4,7859
MK 500Nu. 23,929
MK 1.000Nu. 47,859
MK 2.500Nu. 119,65
MK 5.000Nu. 239,29
MK 10.000Nu. 478,59
MK 25.000Nu. 1.196,47
MK 50.000Nu. 2.392,94
MK 100.000Nu. 4.785,87
MK 500.000Nu. 23.929
MK 1.000.000Nu. 47.859
MK 2.500.000Nu. 119.647
MK 5.000.000Nu. 239.294
MK 10.000.000Nu. 478.587
MK 50.000.000Nu. 2.392.937