Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / MXN Đảo
Nu.
=
Mex$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,2003 Mex$ 0,2081 1,42%
3 tháng Mex$ 0,1958 Mex$ 0,2081 2,53%
1 năm Mex$ 0,1958 Mex$ 0,2212 6,63%
2 năm Mex$ 0,1958 Mex$ 0,2638 21,91%
3 năm Mex$ 0,1958 Mex$ 0,2917 25,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Peso Mexico (MXN)
Nu. 100Mex$ 19,938
Nu. 500Mex$ 99,690
Nu. 1.000Mex$ 199,38
Nu. 2.500Mex$ 498,45
Nu. 5.000Mex$ 996,90
Nu. 10.000Mex$ 1.993,80
Nu. 25.000Mex$ 4.984,51
Nu. 50.000Mex$ 9.969,02
Nu. 100.000Mex$ 19.938
Nu. 500.000Mex$ 99.690
Nu. 1.000.000Mex$ 199.380
Nu. 2.500.000Mex$ 498.451
Nu. 5.000.000Mex$ 996.902
Nu. 10.000.000Mex$ 1.993.804
Nu. 50.000.000Mex$ 9.969.022