Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,2003 | Mex$ 0,2081 | 1,42% |
3 tháng | Mex$ 0,1958 | Mex$ 0,2081 | 2,53% |
1 năm | Mex$ 0,1958 | Mex$ 0,2212 | 6,63% |
2 năm | Mex$ 0,1958 | Mex$ 0,2638 | 21,91% |
3 năm | Mex$ 0,1958 | Mex$ 0,2917 | 25,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Peso Mexico (MXN) |
Nu. 100 | Mex$ 19,938 |
Nu. 500 | Mex$ 99,690 |
Nu. 1.000 | Mex$ 199,38 |
Nu. 2.500 | Mex$ 498,45 |
Nu. 5.000 | Mex$ 996,90 |
Nu. 10.000 | Mex$ 1.993,80 |
Nu. 25.000 | Mex$ 4.984,51 |
Nu. 50.000 | Mex$ 9.969,02 |
Nu. 100.000 | Mex$ 19.938 |
Nu. 500.000 | Mex$ 99.690 |
Nu. 1.000.000 | Mex$ 199.380 |
Nu. 2.500.000 | Mex$ 498.451 |
Nu. 5.000.000 | Mex$ 996.902 |
Nu. 10.000.000 | Mex$ 1.993.804 |
Nu. 50.000.000 | Mex$ 9.969.022 |