Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / BTN Đảo
Mex$
=
Nu.
15/05/2024 5:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 4,8052 Nu. 4,9894 0,34%
3 tháng Nu. 4,8052 Nu. 5,1077 1,76%
1 năm Nu. 4,5205 Nu. 5,1077 5,34%
2 năm Nu. 3,7906 Nu. 5,1077 28,10%
3 năm Nu. 3,4282 Nu. 5,1077 34,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Ngultrum Bhutan (BTN)
Mex$ 1Nu. 5,0063
Mex$ 5Nu. 25,031
Mex$ 10Nu. 50,063
Mex$ 25Nu. 125,16
Mex$ 50Nu. 250,31
Mex$ 100Nu. 500,63
Mex$ 250Nu. 1.251,57
Mex$ 500Nu. 2.503,15
Mex$ 1.000Nu. 5.006,30
Mex$ 5.000Nu. 25.031
Mex$ 10.000Nu. 50.063
Mex$ 25.000Nu. 125.157
Mex$ 50.000Nu. 250.315
Mex$ 100.000Nu. 500.630
Mex$ 500.000Nu. 2.503.148