Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 4,8052 | Nu. 4,9894 | 0,34% |
3 tháng | Nu. 4,8052 | Nu. 5,1077 | 1,76% |
1 năm | Nu. 4,5205 | Nu. 5,1077 | 5,34% |
2 năm | Nu. 3,7906 | Nu. 5,1077 | 28,10% |
3 năm | Nu. 3,4282 | Nu. 5,1077 | 34,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
Mex$ 1 | Nu. 5,0063 |
Mex$ 5 | Nu. 25,031 |
Mex$ 10 | Nu. 50,063 |
Mex$ 25 | Nu. 125,16 |
Mex$ 50 | Nu. 250,31 |
Mex$ 100 | Nu. 500,63 |
Mex$ 250 | Nu. 1.251,57 |
Mex$ 500 | Nu. 2.503,15 |
Mex$ 1.000 | Nu. 5.006,30 |
Mex$ 5.000 | Nu. 25.031 |
Mex$ 10.000 | Nu. 50.063 |
Mex$ 25.000 | Nu. 125.157 |
Mex$ 50.000 | Nu. 250.315 |
Mex$ 100.000 | Nu. 500.630 |
Mex$ 500.000 | Nu. 2.503.148 |