Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,05608 | RM 0,05736 | 1,80% |
3 tháng | RM 0,05608 | RM 0,05784 | 2,45% |
1 năm | RM 0,05482 | RM 0,05784 | 2,35% |
2 năm | RM 0,05145 | RM 0,05800 | 0,60% |
3 năm | RM 0,05145 | RM 0,05800 | 0,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Ringgit Malaysia (MYR) |
Nu. 100 | RM 5,6234 |
Nu. 500 | RM 28,117 |
Nu. 1.000 | RM 56,234 |
Nu. 2.500 | RM 140,59 |
Nu. 5.000 | RM 281,17 |
Nu. 10.000 | RM 562,34 |
Nu. 25.000 | RM 1.405,86 |
Nu. 50.000 | RM 2.811,72 |
Nu. 100.000 | RM 5.623,44 |
Nu. 500.000 | RM 28.117 |
Nu. 1.000.000 | RM 56.234 |
Nu. 2.500.000 | RM 140.586 |
Nu. 5.000.000 | RM 281.172 |
Nu. 10.000.000 | RM 562.344 |
Nu. 50.000.000 | RM 2.811.718 |