Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / MYR Đảo
Nu.
=
RM
17/05/2024 12:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,05608 RM 0,05736 1,80%
3 tháng RM 0,05608 RM 0,05784 2,45%
1 năm RM 0,05482 RM 0,05784 2,35%
2 năm RM 0,05145 RM 0,05800 0,60%
3 năm RM 0,05145 RM 0,05800 0,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Ringgit Malaysia (MYR)
Nu. 100RM 5,6234
Nu. 500RM 28,117
Nu. 1.000RM 56,234
Nu. 2.500RM 140,59
Nu. 5.000RM 281,17
Nu. 10.000RM 562,34
Nu. 25.000RM 1.405,86
Nu. 50.000RM 2.811,72
Nu. 100.000RM 5.623,44
Nu. 500.000RM 28.117
Nu. 1.000.000RM 56.234
Nu. 2.500.000RM 140.586
Nu. 5.000.000RM 281.172
Nu. 10.000.000RM 562.344
Nu. 50.000.000RM 2.811.718