Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / BTN Đảo
RM
=
Nu.
03/05/2024 1:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 17,435 Nu. 17,605 0,03%
3 tháng Nu. 17,290 Nu. 17,698 0,39%
1 năm Nu. 17,290 Nu. 18,461 4,48%
2 năm Nu. 17,241 Nu. 19,435 0,16%
3 năm Nu. 17,241 Nu. 19,435 2,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Ngultrum Bhutan (BTN)
RM 1Nu. 17,594
RM 5Nu. 87,972
RM 10Nu. 175,94
RM 25Nu. 439,86
RM 50Nu. 879,72
RM 100Nu. 1.759,45
RM 250Nu. 4.398,62
RM 500Nu. 8.797,24
RM 1.000Nu. 17.594
RM 5.000Nu. 87.972
RM 10.000Nu. 175.945
RM 25.000Nu. 439.862
RM 50.000Nu. 879.724
RM 100.000Nu. 1.759.449
RM 500.000Nu. 8.797.243