Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 17,435 | Nu. 17,605 | 0,03% |
3 tháng | Nu. 17,290 | Nu. 17,698 | 0,39% |
1 năm | Nu. 17,290 | Nu. 18,461 | 4,48% |
2 năm | Nu. 17,241 | Nu. 19,435 | 0,16% |
3 năm | Nu. 17,241 | Nu. 19,435 | 2,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
RM 1 | Nu. 17,594 |
RM 5 | Nu. 87,972 |
RM 10 | Nu. 175,94 |
RM 25 | Nu. 439,86 |
RM 50 | Nu. 879,72 |
RM 100 | Nu. 1.759,45 |
RM 250 | Nu. 4.398,62 |
RM 500 | Nu. 8.797,24 |
RM 1.000 | Nu. 17.594 |
RM 5.000 | Nu. 87.972 |
RM 10.000 | Nu. 175.945 |
RM 25.000 | Nu. 439.862 |
RM 50.000 | Nu. 879.724 |
RM 100.000 | Nu. 1.759.449 |
RM 500.000 | Nu. 8.797.243 |